部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quắc quắc】
Đọc nhanh: 蝈蝈 (quắc quắc). Ý nghĩa là: katydid, châu chấu sừng dài.
蝈蝈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. katydid
✪ 2. châu chấu sừng dài
long-horned grasshopper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝈蝈
- 蝈蝈 guōguo 叫 jiào
- dế kêu.
蝈›
Tập viết