Đọc nhanh: 被卧 (bị ngoạ). Ý nghĩa là: mền; chăn.
被卧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mền; chăn
被子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被卧
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
被›