Đọc nhanh: 蛋黄分离器 (đản hoàng phân ly khí). Ý nghĩa là: dụng cụ tách lòng đỏ trứng.
蛋黄分离器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ tách lòng đỏ trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋黄分离器
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 我 只 吃 了 部分 蛋糕
- Tôi chỉ ăn một phần bánh.
- 她 把 蛋糕 割开 分享
- Cô ấy chia bánh kem để chia sẻ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 分离 了 十几年 的 母女 又 团聚 在 一起 了
- mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau.
- 如果 你 从 那个 坏蛋 那里 借债 , 可以 肯定 他会 十分 苛刻
- Nếu bạn mượn nợ từ tên xấu xa đó, có thể chắc chắn rằng anh ta sẽ rất khắt khe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
器›
离›
蛋›
黄›