Đọc nhanh: 牛奶分离器 (ngưu nãi phân ly khí). Ý nghĩa là: máy phân chất sữa bò.
牛奶分离器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phân chất sữa bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛奶分离器
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 分崩离析
- tan vỡ
- 他 离家出走 后 , 如同 泥牛入海 般 , 从此 不见踪影
- Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 他 的 工作 是 送 牛奶
- Công việc của anh ấy là giao sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
器›
奶›
牛›
离›