Đọc nhanh: 分隔层饰盘 (phân cách tằng sức bàn). Ý nghĩa là: Vật trang trí bàn ăn.
分隔层饰盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật trang trí bàn ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分隔层饰盘
- 夫妻 分隔 两地
- vợ chồng ngăn cách hai nơi.
- 我们 把 凹室 分 隔开 作 另 一间 卧室
- Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 把 一间 房 分隔 成 两间
- ngăn gian nhà ra làm đôi.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
层›
盘›
隔›
饰›