Đọc nhanh: 水分离器 (thuỷ phân ly khí). Ý nghĩa là: Thiết bị khử/ tách nước.
水分离器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị khử/ tách nước
水分离器(water separator)是2005年公布的航天科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水分离器
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 分离 了 多年 的 兄弟 又 重逢 了
- anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng.
- 你 有 分离 焦虑症
- Bạn đang lo lắng về sự chia ly.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 修 电器 他 十分 在 行
- Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
器›
水›
离›