Đọc nhanh: 蛋炒饭 (đản sao phạn). Ý nghĩa là: Cơm chiên trứng.
蛋炒饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơm chiên trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋炒饭
- 这盘 炒饭 很 好吃
- Đĩa cơm rang này rất ngon.
- 我 喜欢 吃 番茄 炒蛋
- Tôi thích ăn cà chua xào trứng.
- 我点 了 一客 蛋炒饭
- Tôi đã gọi một phần cơm trứng chiên.
- 我点 了 一碗 炒饭
- Tôi đã gọi một bát cơm rang.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 做 了 一份 蛋炒饭 给 我
- Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.
- 今天 晚上 我们 吃 炒饭 吧
- Tối nay chúng ta ăn cơm rang nhé.
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炒›
蛋›
饭›