Đọc nhanh: 生煎包 (sinh tiên bao). Ý nghĩa là: Bánh bao chiên.
生煎包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh bao chiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生煎包
- 包括 我 的 生父
- Kể cả cha ruột của tôi.
- 我 想 在 我们 店门口 卖 水煎包
- Anh muốn bán bánh bao chiên trước tiệm chúng ta.
- 他 生气 地 拽 了 书包
- Anh ấy tức giận quăng cặp sách.
- 你 给 我 留下 生日 之 面包屑 吗
- Vì vậy, bạn để lại cho tôi bánh mì sinh nhật?
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 这个 奖学金 的 生活费 全包 是 多少 ?
- Tất cả các chi phí sinh hoạt bao gồm của học bổng này là bao nhiêu?
- 在 敌人 的 包围 中杀 开 一条 生路
- mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
煎›
生›