葱油饼 cōng yóubǐng
volume volume

Từ hán việt: 【thông du bính】

Đọc nhanh: 葱油饼 (thông du bính). Ý nghĩa là: Bánh kẹp hành chiên.

Ý Nghĩa của "葱油饼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

葱油饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bánh kẹp hành chiên

葱油饼(英文名:Shallot pancake)是北方地区特色小吃的一种,属闽菜或鲁菜菜系。主要用料为面粉和葱花,口味香咸。中国福建,山东威海、东北地区、河北等地都有该小吃分布,是街头、夜市的常见食品。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葱油饼

  • volume volume

    - zhī 油饼 yóubǐng

    - bánh chiên bằng mỡ.

  • volume volume

    - cóng 油页岩 yóuyèyán zhōng 提取 tíqǔ 石油 shíyóu

    - từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.

  • volume volume

    - 清油 qīngyóu 大饼 dàbǐng

    - bánh chiên dầu thực vật.

  • volume volume

    - 油酥 yóusū 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có bơ.

  • volume volume

    - 她量 tāliàng chū 一定量 yídìngliàng de 面粉 miànfěn 黄油 huángyóu táng 开始 kāishǐ bàn zuò 糕饼 gāobǐng

    - Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.

  • volume volume

    - zuì ài 油炸 yóuzhá 圈饼 quānbǐng

    - Bánh rán là món ưa thích của tôi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚餐 wǎncān shì 耗油 hàoyóu 猪肉 zhūròu chǎo 青椒 qīngjiāo

    - Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 油泥 yóuní 黑糊糊 hēihūhū de

    - hai tay đầy dầu, đen nhẻm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song , Thông
    • Nét bút:一丨丨ノフノノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPKP (廿心大心)
    • Bảng mã:U+8471
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao