Đọc nhanh: 蛋布丁 (đản bố đinh). Ý nghĩa là: Bánh pudding trứng.
蛋布丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh pudding trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋布丁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 不过 我 的 钱袋 是 完蛋 了
- Tuy nhiên, hầu bao của tôi đã bị một đòn chí mạng.
- 你 都 不 喜欢 吃 约克郡 布丁
- Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
布›
蛋›