Đọc nhanh: 蛋架 (đản giá). Ý nghĩa là: Ngăn để trứng.
蛋架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngăn để trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋架
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
蛋›