Đọc nhanh: 蛇纹石 (xà văn thạch). Ý nghĩa là: đá xà văn (vật liệu dùng trong công nghiệp luyện kim và hoá chất).
蛇纹石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá xà văn (vật liệu dùng trong công nghiệp luyện kim và hoá chất)
矿物,含水的硅酸盐,主要成分是硅酸镁,多为绿色块状、片状和纤维状,表面光滑,有光泽块状的蛇纹石可以做装饰品,纤维状的可以做绝缘、绝热 材料,是冶金和化学工业的重要原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇纹石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 这块 玉石 的 纹理 很 美丽
- Đường vân của viên ngọc này rất đẹp.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
纹›
蛇›