Đọc nhanh: 蛇行 (xà hành). Ý nghĩa là: bò; trườn; toài (như rắn).
蛇行 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò; trườn; toài (như rắn)
全身伏在地上,爬着前进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇行
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 蛇 属于 爬行动物 族
- Rắn thuộc họ bò sát.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛇›
行›