蚍蜉撼大树 pífú hàn dà shù
volume volume

Từ hán việt: 【tì phù hám đại thụ】

Đọc nhanh: 蚍蜉撼大树 (tì phù hám đại thụ). Ý nghĩa là: kiến càng lay cổ thụ; châu chấu đá xe; lấy trứng chọi đá (ví với làm việc không lượng sức mình). Ví dụ : - 蚍蜉撼大树可笑不自量。 nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

Ý Nghĩa của "蚍蜉撼大树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蚍蜉撼大树 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiến càng lay cổ thụ; châu chấu đá xe; lấy trứng chọi đá (ví với làm việc không lượng sức mình)

比喻力量很小而妄想动摇强大的事物,不自量力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蚍蜉撼大树 pífúhàndàshù 可笑 kěxiào 不自量 bùzìliàng

    - nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚍蜉撼大树

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 孩子 háizi 正在 zhèngzài 树底下 shùdǐxià 游戏 yóuxì

    - Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.

  • volume volume

    - zài zhè 条河 tiáohé de 两岸 liǎngàn yǒu 很多 hěnduō 大树 dàshù

    - Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.

  • volume volume

    - 一夜 yīyè 大风 dàfēng 地上 dìshàng 落满 luòmǎn le 干枯 gānkū de 树叶 shùyè

    - sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē 大树 dàshù 横躺 héngtǎng zài 路上 lùshàng

    - Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.

  • volume volume

    - 参天大树 cāntiāndàshù

    - cây đại thụ cao chọc trời

  • volume volume

    - 蚍蜉撼大树 pífúhàndàshù 可笑 kěxiào 不自量 bùzìliàng

    - nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 大风 dàfēng 吹过来 chuīguòlái 小树 xiǎoshù jiù 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ

    - Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.

  • volume volume

    - 大树 dàshù 遮拦 zhēlán zhù le 去路 qùlù

    - Cây lớn cản trở đường đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hám
    • Nét bút:一丨一一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIRP (手戈口心)
    • Bảng mã:U+64BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Pí
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIPP (中戈心心)
    • Bảng mã:U+868D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIBND (中戈月弓木)
    • Bảng mã:U+8709
    • Tần suất sử dụng:Thấp