volume volume

Từ hán việt: 【bài.bì.tỳ】

Đọc nhanh: (bài.bì.tỳ). Ý nghĩa là: nữ tường (bờ tường thấp có những khe ngắm bắn hình thước thợ trên mặt thành).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nữ tường (bờ tường thấp có những khe ngắm bắn hình thước thợ trên mặt thành)

女墙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Bì , Pí
    • Âm hán việt: Bài , , Tỳ
    • Nét bút:フ丨ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHHJ (弓中竹竹十)
    • Bảng mã:U+9674
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp