volume volume

Từ hán việt: 【bì】

Đọc nhanh: (bì). Ý nghĩa là: huyện Bì (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. huyện Bì (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)

郫县,县名,在四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJNL (竹十弓中)
    • Bảng mã:U+90EB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp