Đọc nhanh: 虾鱼肉生脍 (hà ngư nhụ sinh khoái). Ý nghĩa là: chạo.
虾鱼肉生脍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾鱼肉生脍
- 每个 葬礼 后 都 是 吃 柠檬 鸡球 或者 鱼肉
- Mỗi một trong những thứ này là gà hoặc cá chanh.
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 土豪 横行乡里 , 鱼肉百姓
- trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo.
- 厨师 正在 脍 鱼片
- Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.
- 以前 他们 祖辈 在 这里 打鱼 为生
- Trước kia tổ tiên họ sống bằng nghề đánh cá ở đây.
- 他 喜欢 吃生 的 鱼
- Anh ấy thích ăn cá sống.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
⺼›
肉›
脍›
虾›
鱼›