Đọc nhanh: 炙虾脍 (chá hà khoái). Ý nghĩa là: chả tôm.
炙虾脍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chả tôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炙虾脍
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 我 喜欢 吃 小龙虾
- Tôi thích ăn tôm hùm đất.
- 吃 残羹冷炙 心情 糟透
- Ăn thức ăn thừa và cảm thấy kinh khủng.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 小龙虾 是 夏天 的 美食
- Tôm hùm đất là món ngon của mùa hè.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炙›
脍›
虾›