Đọc nhanh: 皮肉生涯 (bì nhụ sinh nhai). Ý nghĩa là: bán trôn nuôi miệng.
皮肉生涯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán trôn nuôi miệng
娼妓出卖灵肉,操持贱业的生活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肉生涯
- 戎马生涯
- cuộc đời chinh chiến.
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 吾 生 也 有涯 , 而知 也 无涯
- Cuộc sống có giới hạn nhưng kiến thức thì không.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 她 的 音乐 生涯 十分 成功
- Sự nghiệp âm nhạc của cô ấy rất thành công.
- 政治 生涯 对 他 来说 非常 重要
- Sự nghiệp chính trị rất quan trọng đối với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涯›
生›
皮›
⺼›
肉›