皮肉生涯 píròu shēngyá
volume volume

Từ hán việt: 【bì nhụ sinh nhai】

Đọc nhanh: 皮肉生涯 (bì nhụ sinh nhai). Ý nghĩa là: bán trôn nuôi miệng.

Ý Nghĩa của "皮肉生涯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮肉生涯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bán trôn nuôi miệng

娼妓出卖灵肉,操持贱业的生活

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肉生涯

  • volume volume

    - 戎马生涯 róngmǎshēngyá

    - cuộc đời chinh chiến.

  • volume volume

    - 亲生骨肉 qīnshēnggǔròu

    - anh em ruột thịt

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier 肉皮儿 ròupíer nèn

    - trẻ nhỏ da thịt còn non.

  • volume volume

    - 为些 wèixiē 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de shì 生气 shēngqì tài 不值 bùzhí dāng

    - Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.

  • volume volume

    - shēng 有涯 yǒuyá 而知 érzhī 无涯 wúyá

    - Cuộc sống có giới hạn nhưng kiến ​​thức thì không.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 生涯 shēngyá 疲软 píruǎn le 伟哥 wěigē jiù 不了 bùliǎo

    - Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.

  • volume volume

    - de 音乐 yīnyuè 生涯 shēngyá 十分 shífēn 成功 chénggōng

    - Sự nghiệp âm nhạc của cô ấy rất thành công.

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 生涯 shēngyá duì 来说 láishuō 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Sự nghiệp chính trị rất quan trọng đối với anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丶丶一一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMGG (水一土土)
    • Bảng mã:U+6DAF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao