Đọc nhanh: 微微软熟 (vi vi nhuyễn thục). Ý nghĩa là: mòng mọng.
微微软熟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mòng mọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微微软熟
- 为数甚微
- (xét về) số lượng rất ít
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
- 他 在 公司 里 职位 卑微
- Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
熟›
软›