Đọc nhanh: 虚与委蛇 (hư dữ uy xà). Ý nghĩa là: lá mặt lá trái; chào rơi.
虚与委蛇 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá mặt lá trái; chào rơi
对人假意敷衍应酬 (委蛇:形容随顺)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚与委蛇
- 病人 样子 委顿 虚弱
- Dáng vẻ người bệnh ủ rũ và yếu ớt.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
委›
虚›
蛇›