Đọc nhanh: 虎头海雕 (hổ đầu hải điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đại bàng biển Steller (Haliaeetus pelagicus).
虎头海雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đại bàng biển Steller (Haliaeetus pelagicus)
(bird species of China) Steller's sea eagle (Haliaeetus pelagicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎头海雕
- 我 喜欢 头顿 的 海滩
- Tôi thích bãi biển của Vũng Tàu.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 海边 磊磊 皆 是 石头
- Bờ biển chồng chất đều là đá.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 大海 渺远 , 难以 看到 尽头
- Biển cả bao la, khó mà thấy điểm cuối.
- 初次 下海 , 头晕 呕吐 是 难免 的
- lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.
- 虎 在 枝头 四处张望
- Chim Bách Thanh đứng trên cành cây nhìn xung quanh.
- 旻 海 相接 无 尽头
- Bầu trời nối với biển không có điểm cuối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
海›
虎›
雕›