Đọc nhanh: 虔信主义 (kiền tín chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa mơ hồ, chủ nghĩa chính thống.
虔信主义 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa mơ hồ
fideism
✪ 2. chủ nghĩa chính thống
fundamentalism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虔信主义
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 人道主义
- chủ nghĩa nhân đạo
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 我们 确信 共产主义 一定 能 实现
- chúng tôi tin rằng chủ nghĩa cộng sản nhất định sẽ thành hiện thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
信›
虔›