辞藻 cízǎo
volume volume

Từ hán việt: 【từ tảo】

Đọc nhanh: 辞藻 (từ tảo). Ý nghĩa là: từ ngữ trau chuốt; văn phong hoa mỹ; lời lẽ văn hoa. Ví dụ : - 堆砌辞藻 từ ngữ trau chuốt dài dòng.

Ý Nghĩa của "辞藻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辞藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ ngữ trau chuốt; văn phong hoa mỹ; lời lẽ văn hoa

诗文中工巧的词语,常指运用的典故和古人诗文中现成词语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 堆砌 duīqì 辞藻 cízǎo

    - từ ngữ trau chuốt dài dòng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞藻

  • volume volume

    - 堆砌 duīqì 辞藻 cízǎo

    - từ ngữ trau chuốt dài dòng.

  • volume volume

    - 他藻 tāzǎo 华丽 huálì

    - Lời văn của anh ấy hoa lệ.

  • volume volume

    - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • volume volume

    - de 藻辞 zǎocí 优美 yōuměi

    - Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.

  • volume volume

    - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • volume volume

    - 保不住 bǎobúzhù 正在 zhèngzài 考虑 kǎolǜ 辞职 cízhí

    - Anh ấy có thể đang suy nghĩ về việc từ chức.

  • volume volume

    - 为了 wèile 人民 rénmín de 利益 lìyì 赴汤蹈火 fùtāngdǎohuǒ 在所不辞 zàisuǒbùcí

    - vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 公司 gōngsī 辞退 cítuì le

    - Họ đã bị công ty sa thải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao