Đọc nhanh: 辞藻 (từ tảo). Ý nghĩa là: từ ngữ trau chuốt; văn phong hoa mỹ; lời lẽ văn hoa. Ví dụ : - 堆砌辞藻 từ ngữ trau chuốt dài dòng.
辞藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ ngữ trau chuốt; văn phong hoa mỹ; lời lẽ văn hoa
诗文中工巧的词语,常指运用的典故和古人诗文中现成词语
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞藻
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 他 保不住 正在 考虑 辞职
- Anh ấy có thể đang suy nghĩ về việc từ chức.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 他们 被 公司 辞退 了
- Họ đã bị công ty sa thải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藻›
辞›