Đọc nhanh: 灶火 (táo hoả). Ý nghĩa là: nhà bếp, bếp; lò. Ví dụ : - 灶火上蒸了一锅饭。 trên bếp đang hấp cơm
灶火 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà bếp
厨房
✪ 2. bếp; lò
灶1.
- 灶火 上 蒸 了 一锅 饭
- trên bếp đang hấp cơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灶火
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 灶火 上 蒸 了 一锅 饭
- trên bếp đang hấp cơm
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
灶›