Đọc nhanh: 药用碱性碘化物 (dược dụng kiềm tính điển hoá vật). Ý nghĩa là: Alkalin iođua dùng cho ngành dược phẩm Kiềm iođua dùng cho dược phẩm.
药用碱性碘化物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alkalin iođua dùng cho ngành dược phẩm Kiềm iođua dùng cho dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用碱性碘化物
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 药物滥用 对 身体 有 病害
- Lạm dụng thuốc có hại cho cơ thể.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
- 钙 的 化合物 用途 广泛
- Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
性›
物›
用›
碘›
碱›
药›