Đọc nhanh: 藻菌植物 (tảo khuẩn thực vật). Ý nghĩa là: tảo khuẩn, loài nấm rong.
藻菌植物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tảo khuẩn
一种菌类的总称其个体呈菌类的特征,为细长菌丝所组成有多数细胞核而不具隔膜,似为多核之单细胞植物,因往往如藻类栖息于水中,故称为"藻菌植物"无叶绿素,而营寄生生活
✪ 2. loài nấm rong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藻菌植物
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 土壤 中 的 养分 能 促进 植物 生长
- Các chất dinh dưỡng trong đất có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
物›
菌›
藻›