Đọc nhanh: 薪酬体系 (tân thù thể hệ). Ý nghĩa là: hệ thống lương.
薪酬体系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薪酬体系
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 教育 体系 非常 完善
- Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.
- 显然 那 份 工作 薪酬 更高
- Rõ ràng, công việc đó được trả nhiều tiền hơn
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 基本 构成 了 整个 体系
- Nền tảng tạo nên toàn bộ hệ thống.
- 构建 新 的 学科 体系
- xây dựng hệ thống khoa học mới.
- 建议 纳入 管理体系
- Đề xuất được đưa vào hệ thống quản lý.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
系›
薪›
酬›