Đọc nhanh: 藕煤 (ngẫu môi). Ý nghĩa là: than tổ ong.
藕煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than tổ ong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藕煤
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 工厂 买 了 一吨 煤
- Nhà máy mua một tấn than.
- 工人 们 在 矿里 挖 煤炭
- Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 鲜嫩 的 藕
- ngó sen vừa tươi vừa non。
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
藕›