Đọc nhanh: 蔡李佛 (tát lí phật). Ý nghĩa là: Cai Li Fo, Choy Li Fut, Choy Lay Fut, Choi Lei Fut, Choy Lai Fut, Choy Ley Fut, Choi Lei Faht, Tsai Li Fo, Choi Leih Faht - Võ thuật.
蔡李佛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cai Li Fo, Choy Li Fut, Choy Lay Fut, Choi Lei Fut, Choy Lai Fut, Choy Ley Fut, Choi Lei Faht, Tsai Li Fo, Choi Leih Faht - Võ thuật
Cai Li Fo, Choy Li Fut, Choy Lay Fut, Choi Lei Fut, Choy Lai Fut, Choy Ley Fut, Choi Lei Faht, Tsai Li Fo, Choi Leih Faht - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡李佛
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
- 他 从 市场 上 买 了 一些 李子
- Anh ấy đã mua một ít mận từ chợ.
- 面对 敌人 的 绞架 , 李大钊 大义凛然 , 毫无惧色
- Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.
- 他 一面 说话 , 一面 用眼 瞟 老李
- hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
李›
蔡›