Đọc nhanh: 成佛 (thành phật). Ý nghĩa là: thành Phật; thành chánh quả.
成佛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành Phật; thành chánh quả
佛教谓修行者证得圆满觉悟的境界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成佛
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 放下屠刀 立地成佛
- bỏ con dao xuống là lập tức thành Phật ngay.
- 他 修行 多年 , 终于 成佛
- Anh ấy tu hành nhiều năm, cuối cùng thành Phật.
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
成›