Đọc nhanh: 蕾哈娜 (lôi ha na). Ý nghĩa là: Rihanna (1988-), ca sĩ nhạc pop người Barbadia. Ví dụ : - 蕾哈娜和我刚出去购物了 Rihanna và tôi vừa đi mua sắm.
蕾哈娜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rihanna (1988-), ca sĩ nhạc pop người Barbadia
Rihanna (1988-), Barbadian pop singer
- 蕾 哈娜 和 我 刚出去 购物 了
- Rihanna và tôi vừa đi mua sắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕾哈娜
- 蕾 哈娜 被 男友 打 肇事 但 还是 没 逃逸
- Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.
- 蕾 哈娜 和 我 刚出去 购物 了
- Rihanna và tôi vừa đi mua sắm.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 他 无聊 得 开始 打哈欠
- Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
娜›
蕾›