Đọc nhanh: 丹佛 (đan phật). Ý nghĩa là: Denver (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Colorado, Mỹ).
丹佛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Denver (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Colorado, Mỹ)
美国科罗拉多州首府和最大的城市,位于该州中北部,邻南普拉特河它于1858年由淘金者建立,于1867年成为州政府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹佛
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
佛›