Đọc nhanh: 大佛阁 (đại phật các). Ý nghĩa là: Đại Phật Các.
大佛阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại Phật Các
佛殿名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大佛阁
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 大殿 上塑 着 三尊 佛
- trên đại điện có ba tượng Phật.
- 大使 阁下
- ngài đại sứ
- 她 今年 毕业 于 哈佛大学
- Năm nay cô ấy tốt nghiệp Đại học Harvard.
- 我 爸爸 是 哈佛大学 毕业 的
- Cha tôi tốt nghiệp Đại học Harvard.
- 这棵 大树 仿佛 巨伞 一样
- Cây cổ thụ này giống như một chiếc ô khổng lồ.
- 佛 的 教义 对 他 影响 很大
- Giáo lý của Phật ảnh hưởng rất lớn đến anh ấy.
- 我 决定 去 看 乐山 大佛 和 峨嵋山
- Tôi quyết định đi xem Đại Phật Lạc Sơn và núi Nga Mi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
大›
阁›