Đọc nhanh: 蔓越莓蜜饯 (man việt môi mật tiễn). Ý nghĩa là: mứt ướt từ quả nam việt quất.
蔓越莓蜜饯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mứt ướt từ quả nam việt quất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔓越莓蜜饯
- 你 是 用 蔓 越橘 果冻
- Bạn sẽ phục vụ thạch nam việt quất chứ
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 蜜饯 海棠
- mứt quả hải đường.
- 蜜饯
- ngâm mật.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 为了 想 有 更好 的 生活 , 她 拼命 连班 , 身体 越来越 弱
- Vì muốn có cuộc sống tốt hơn cô ấy liều mạng làm việc, cơ thế càng ngyaf càng yếu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莓›
蔓›
蜜›
越›
饯›