Đọc nhanh: 饯 (tiễn). Ý nghĩa là: tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành, ngâm; ngâm nước (quả). Ví dụ : - 饯别。 mở tiệc tiễn đưa. - 蜜饯。 ngâm mật.
饯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành
饯行
- 饯别
- mở tiệc tiễn đưa
✪ 2. ngâm; ngâm nước (quả)
浸渍 (果品)
- 蜜饯
- ngâm mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饯
- 饯别 别
- tiệc tiễn biệt.
- 饯别
- mở tiệc tiễn đưa
- 蜜饯 海棠
- mứt quả hải đường.
- 蜜饯
- ngâm mật.
饯›