jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn】

Đọc nhanh: (tiễn). Ý nghĩa là: tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành, ngâm; ngâm nước (quả). Ví dụ : - 饯别。 mở tiệc tiễn đưa. - 蜜饯。 ngâm mật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành

饯行

Ví dụ:
  • volume volume

    - 饯别 jiànbié

    - mở tiệc tiễn đưa

✪ 2. ngâm; ngâm nước (quả)

浸渍 (果品)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蜜饯 mìjiàn

    - ngâm mật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 饯别 jiànbié bié

    - tiệc tiễn biệt.

  • volume volume

    - 饯别 jiànbié

    - mở tiệc tiễn đưa

  • volume volume

    - 蜜饯 mìjiàn 海棠 hǎitáng

    - mứt quả hải đường.

  • volume volume

    - 蜜饯 mìjiàn

    - ngâm mật.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:ノフフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVIJ (弓女戈十)
    • Bảng mã:U+996F
    • Tần suất sử dụng:Thấp