Đọc nhanh: 蜜饯 (mật tiễn). Ý nghĩa là: mứt hoa quả, mứt kẹo; kẹo mứt. Ví dụ : - 蜜饯海棠。 mứt quả hải đường.
蜜饯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mứt hoa quả
用浓糖浆浸渍果品等
- 蜜饯 海棠
- mứt quả hải đường.
✪ 2. mứt kẹo; kẹo mứt
蜜饯的果品等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜饯
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 饯别 别
- tiệc tiễn biệt.
- 蜜饯 海棠
- mứt quả hải đường.
- 蜜饯
- ngâm mật.
- 你 喜欢 吃 菠萝蜜 吗 ?
- Cậu thích ăn mít không?
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 在 我们 忍不住 叹气 并 开始 忍住 呵欠 之前 , 蜜月 是 还 未 度过 的 哪
- Trước khi chúng ta không thể nhịn thở dài và bắt đầu nhịn chặt sự ngáp, thì tuần trăng mật vẫn chưa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜜›
饯›