Đọc nhanh: 饯别 (tiễn biệt). Ý nghĩa là: tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành; tiệc tiễn biệt; chén quan hà. Ví dụ : - 饯别别。 tiệc tiễn biệt.
饯别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành; tiệc tiễn biệt; chén quan hà
饯行
- 饯别 别
- tiệc tiễn biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饯别
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 饯别 别
- tiệc tiễn biệt.
- 饯别
- mở tiệc tiễn đưa
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 不管 别人 怎么 说 , 我 就是 最棒 的 !
- Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
饯›