Đọc nhanh: 蓬乱不堪 (bồng loạn bất kham). Ý nghĩa là: xợp xợp.
蓬乱不堪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xợp xợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬乱不堪
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 凌乱不堪
- lộn xộn vô cùng; tùm lum tùm la.
- 不要 与 人乱啧
- Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.
- 不堪一击
- Chịu không nổi một đòn.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 许多 事情 缠磨 着 他 , 使 他 忙乱 不堪
- bao nhiêu công việc cứ quấn lấy anh ấy, khiến anh ấy bận túi bụi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
乱›
堪›
蓬›