Đọc nhanh: 碧蓝 (bích lam). Ý nghĩa là: xanh lam, biếc. Ví dụ : - 碧蓝的海洋 biển xanh
✪ 1. xanh lam
青蓝色
- 碧蓝 的 海洋
- biển xanh
✪ 2. biếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧蓝
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 似蓝非 蓝
- như màu xanh lam mà không phải xanh lam.
- 碧蓝 的 海洋
- biển xanh
- 国家 建设 的 蓝图
- bản kế hoạch kiến thiết đất nước.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碧›
蓝›