Đọc nhanh: 蓝色小精灵 (lam sắc tiểu tinh linh). Ý nghĩa là: Xì trum, the Smurfs.
蓝色小精灵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Xì trum
Smurf
✪ 2. the Smurfs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝色小精灵
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 我 这个 小精灵 怎能 抗拒
- Yêu tinh phải làm gì?
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
- 他 的 手 挺 灵巧 , 能 做 各种 精致 的 小玩意儿
- đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
灵›
精›
色›
蓝›