小精灵 xiǎo jīnglíng
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu tinh linh】

Đọc nhanh: 小精灵 (tiểu tinh linh). Ý nghĩa là: gia tinh. Ví dụ : - 我这个小精灵怎能抗拒? Yêu tinh phải làm gì?

Ý Nghĩa của "小精灵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小精灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia tinh

elf

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 小精灵 xiǎojīnglíng 怎能 zěnnéng 抗拒 kàngjù

    - Yêu tinh phải làm gì?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小精灵

  • volume volume

    - xiǎo míng 头脑 tóunǎo hěn 灵活 línghuó

    - Tiểu Minh đầu óc rất linh hoạt.

  • volume volume

    - 短小精干 duǎnxiǎojīnggàn

    - nhỏ bé nhưng tháo vát nhanh nhẹn

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小精灵 xiǎojīnglíng 怎能 zěnnéng 抗拒 kàngjù

    - Yêu tinh phải làm gì?

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 身手 shēnshǒu 灵活 línghuó 迅速 xùnsù 抓住 zhuāzhù 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì zài 圣诞 shèngdàn 前夕 qiánxī 开除 kāichú 精灵 jīnglíng de

    - Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.

  • volume volume

    - xiǎo de 飞机 fēijī 模型 móxíng hěn 精致 jīngzhì

    - Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.

  • volume volume

    - de 古灵精怪 gǔlíngjīngguài 常常 chángcháng ràng 愿意 yuànyì 尝试 chángshì 来自 láizì 世界各地 shìjiègèdì de 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.

  • volume volume

    - de shǒu tǐng 灵巧 língqiǎo néng zuò 各种 gèzhǒng 精致 jīngzhì de 小玩意儿 xiǎowányìer

    - đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao