Đọc nhanh: 蓝脚蟹 (lam cước giải). Ý nghĩa là: ghẹ xanh.
蓝脚蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghẹ xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝脚蟹
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 今天 买 的 螃蟹 都 是 团脐 的
- cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
蓝›
蟹›