螃蟹 pángxiè
volume volume

Từ hán việt: 【bàng giải】

Đọc nhanh: 螃蟹 (bàng giải). Ý nghĩa là: cua; con cua. Ví dụ : - 我喜欢吃螃蟹。 Tôi thích ăn cua.. - 螃蟹爬得很快。 Cua bò rất nhanh.. - 他抓到了一只大螃蟹。 Anh ấy bắt được một con cua lớn.

Ý Nghĩa của "螃蟹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螃蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cua; con cua

一种动物,生活在水里,有壳,有十条腿,前面的 两只大,样子像钳子,横着爬,可以吃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 吃螃蟹 chīpángxiè

    - Tôi thích ăn cua.

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè 很快 hěnkuài

    - Cua bò rất nhanh.

  • volume volume

    - zhuā dào le 一只 yīzhī 螃蟹 pángxiè

    - Anh ấy bắt được một con cua lớn.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ yǒu 很多 hěnduō 螃蟹 pángxiè

    - Trong sông có rất nhiều cua.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螃蟹

  • volume volume

    - mài 螃蟹 pángxiè miáo

    - Anh ấy bán cua giống.

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè yǒu 坚硬 jiānyìng de jiè

    - Con cua có mai cứng.

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè de 灵活 línghuó 有力 yǒulì

    - Càng trước của cua linh hoạt và có lực.

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè 盖儿 gàier

    - mai cua

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè 龙虾 lóngxiā dōu shì jiè

    - Cua và tôm hùm đều là động vật có vỏ.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 螃蟹 pángxiè 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Nhà hàng này có cua rất ngon.

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè 很快 hěnkuài

    - Cua bò rất nhanh.

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè 身披 shēnpī 坚硬 jiānyìng de 甲胄 jiǎzhòu 钳子 qiánzi 一张 yīzhāng 一合 yīhé 活像 huóxiàng 一位 yīwèi 勇猛 yǒngměng de 武士 wǔshì

    - Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYBS (中戈卜月尸)
    • Bảng mã:U+8783
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NQLMI (弓手中一戈)
    • Bảng mã:U+87F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình