Đọc nhanh: 梭子蟹 (thoa tử giải). Ý nghĩa là: cua biển mai hình thoi.
梭子蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cua biển mai hình thoi
海蟹的一类,头胸部的甲略呈梭形,螯长而大常栖息在海底也叫蝤蛑 (yóumóu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭子蟹
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 你 和 那 梭子鱼
- Bạn và con Barracuda?
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
梭›
蟹›