Đọc nhanh: 蓬盖 (bồng cái). Ý nghĩa là: mái che.
蓬盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái che
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬盖
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 粪污 毛块 一 撮 蓬乱 或 有 粪污 覆盖 的 养毛
- Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
蓬›