Đọc nhanh: 巨蟹座 (cự giải tọa). Ý nghĩa là: chòm cự giải; chòm sao cự giải.
巨蟹座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm cự giải; chòm sao cự giải
星座名黄道十二宫的第四宫位于赤经八时三十分,赤纬二十度,相当于中国的鬼宿在西洋占星术中,被视为主宰六月二十二日至七月二十二日前后的命宫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨蟹座
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 这座 建筑 非常 巨大
- Kiến trúc này vô cùng to lớn.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 这座 山峰 有着 巨大 的 岩石
- Ngọn núi này có những tảng đá to lớn.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 这座 山 仿佛 一个 巨人
- Ngọn núi này tựa như một người khổng lồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
座›
蟹›