Đọc nhanh: 赤尾噪鹛 (xích vĩ táo _). Ý nghĩa là: Khướu đuôi đỏ.
赤尾噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khướu đuôi đỏ
赤尾噪鹛(学名:Garrulax milnei)中型鸟类,体长24~28厘米。头顶至后颈红棕色,两翅和尾鲜红色,眼先、眉纹、颊、颏和喉黑色,眼后有一灰色块斑。其余上下体羽大都暗灰或橄榄灰色。特征极明显,特别是通过鲜红色的头顶、翅和尾。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤尾噪鹛
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 他 的 解释 没头没尾
- Lời giải thích của anh ấy không có đầu có đuôi.
- 他 赤手空拳 面对 敌人
- Anh ta đối mặt với kẻ thù bằng tay không.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 他 喜欢 赤色 的 衣服
- Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.
- 他 的 名字 在 圈子里 噪
- Tên anh ấy lan truyền trong giới.
- 他爸 年轻 时烂 赌 , 输光 钱 还 被 人 剁 了 一根 手指 尾
- Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
尾›
赤›
鹛›