Đọc nhanh: 丽色噪鹛 (lệ sắc táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười cánh đỏ (Trochalopteron formosum).
丽色噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười cánh đỏ (Trochalopteron formosum)
(bird species of China) red-winged laughingthrush (Trochalopteron formosum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽色噪鹛
- 沙滩 的 景色 非常 美丽
- Cảnh quan của bãi biển rất đẹp.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 古渡 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở bến đò cổ rất đẹp.
- 垚 山 景色 壮丽
- Phong cảnh núi cao thật tráng lệ.
- 彩色照片 很 美丽
- Bức ảnh màu rất đẹp.
- 景色 真是 绚丽
- Cảnh sắc thật tươi đẹp.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 美丽 的 景色 吸引 了 许多 游客
- Phong cảnh đẹp đã thu hút nhiều du khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
噪›
色›
鹛›