Đọc nhanh: 杂色噪鹛 (tạp sắc táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười nhiều màu (Trochalopteron variegatum).
杂色噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười nhiều màu (Trochalopteron variegatum)
(bird species of China) variegated laughingthrush (Trochalopteron variegatum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂色噪鹛
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 这个 黑色 杂着 一些 白色
- Màu đen này pha trộn với một số màu trắng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 草丛 中 还 杂有 粉红色 的 野花
- trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.
- 绿色 的 草杂 有 各色 的 野花
- Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
杂›
色›
鹛›